Thông số BSA A65 THUNDERBOLT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA A65 THUNDERBOLT

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: A65 THUNDERBOLT
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.8 kw / 49 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1964 - 72
  • Top speed: 174 km/h / 108 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 18 in., ribbed
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 18 in., k70
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): europe:18 l / 4.8 us gal us: 9 l / 2 us gal

Thông số chi tiết - BSA A65 THUNDERBOLT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa A65 Thunderbolt
Model (Model)Bsa A65R And Lightning (European Market) Bsa A65T/R (Us Market)
Năm Sản Xuất (Year)1964 - 72
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)654 Cc / 39.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 74 Mm
CarburetorsAmal Monobloc 389/67
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 20W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3 L / 5 Pints / 0.79 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)2-Into-1
Hệ Thống Điện (Ignition)Twin Coil
Bugi (Spark Plug)Champion N4
Ắc Quy (Battery)2 X 12V, 10 A.H., Lucas Rm19
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.8 Kw / 49 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Bult-In Cush Drive
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11.49 / 2Nd 7.32 / 3Rd 5.24 / 4Th 4.58:1
Khung Xe (Frame)Steel Tubing, Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring/Hydraulically Damped
Phanh Trước (Front Brakes)20.32 Cm / 8 In., Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)17.78 Cm / 7In., Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)Wm2-18
Vành Sau (Rear Rim)Wm2-18
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 18 In., Ribbed
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 18 In., K70
Kích Thước (Dimensions)Length: 2060 Mm / 81.0 In Width: 711 Mm / 28 In Height: 1010 Mm / 39.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 54.5 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)178 Mm / 7.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)177 Kg / 397 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Europe:18 L / 4.8 Us Gal Us: 9 L / 2 Us Gal
Average Consumption4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)174 Km/H / 108 Mph

Hình Ảnh - BSA A65 THUNDERBOLT


BSA A65 THUNDERBOLT - cauhinhmay.com

BSA A65 THUNDERBOLT - cauhinhmay.com