MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Ariel 3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 50 Cc / 3.0 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Ari Colled With Fan |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7:1 |
Carburetor | Encarwi S8 |
Mixture | 24:1 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Pedal |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1.3 Kw / 1.7 Hp @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Plate Type Automatic |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel Pressing With Torsion Bars Connecting The Rear Hinging Unit |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Sided Tubular Fork, Suspension Provided By Rubber In Compression |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | One Drum |
Bánh Xe (Wheels) | 3 X 12 In., Interchangeable |
Vành Trước (Front Rim) | Pressed Steel |
Vành Sau (Rear Rim) | Pressed Steel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2 X 12 In |
Rear Tyres | 2 X 12 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 2.8 L / 6 Us Pints |