Thông số BSA B - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 1.83 kw / 2.49 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1927
  • Top speed: 72 km/h / 45 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.25 x 24
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.25 x 24
  • Hộp Số (Transmission): 2-speed

Thông số chi tiết - BSA B


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B
Năm Sản Xuất (Year)1927
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve (Four Stroke , Single Cylinder, Side Valve)
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In
Bore And Stroke63 X 80 Mm
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Slip On Kick Starter
Công Suất Cực Đại (Max Power)1.83 Kw / 2.49 Hp
Hộp Số (Transmission)2-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Upwards Adjustable From 711 Mm / 28 In. Lowest Setting
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Spring Girder Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Lốp Trước (Front Tyre)2.25 X 24
Lốp Sau (Rear Tyre)2.25 X 24
Phanh Trước (Front Brakes)None
Phanh Sau (Rear Brakes)Hand Lever And Foot Pedal Woking Independently On Rear Wheel Dummy Rim
Trọng Lượng (Weight)77 Kg / 170 Lbs
Average Fuel Consumption2.35 L/100 Km / 42.5 Km/L / 100 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)72 Km/H / 45 Mph

Hình Ảnh - BSA B


BSA B - cauhinhmay.com

BSA B - cauhinhmay.com

BSA B - cauhinhmay.com

BSA B - cauhinhmay.com