Thông số BSA B1 250 (B33-1, B35-1) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B1 250 (B33-1, B35-1)

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B1 250 (B33-1, B35-1)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 1.83 kw / 2.49 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1933 - 36
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 x 19, avon
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 19, avon
  • Hộp Số (Transmission): 3-speed, gearshift mounted on tank

Thông số chi tiết - BSA B1 250 (B33-1, B35-1)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B1 250 (B33-1, B35-1)
Năm Sản Xuất (Year)1933 - 36
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve (Four Stroke , Single Cylinder, Side Valve)
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In
CarburettorAmal, Side Float
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Slip On Kick Starter
Công Suất Cực Đại (Max Power)1.83 Kw / 2.49 Hp
Hộp Số (Transmission)3-Speed, Gearshift Mounted On Tank
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Girder, Spring Loaded Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 X 19, Avon
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 19, Avon

Hình Ảnh - BSA B1 250 (B33-1, B35-1)


BSA B1 250 (B33-1, B35-1) - cauhinhmay.com

BSA B1 250 (B33-1, B35-1) - cauhinhmay.com

BSA B1 250 (B33-1, B35-1) - cauhinhmay.com