Thông số BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968 - 70
  • Top speed: 135 km/h / 84 mph (approximately)
  • Lốp Trước (Front Tyre): b25ss, fleetstar: 3.25 x 18 in. b25t: 3.00 x 20 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): b25ss, fleetstar: 3.50 x 18 in. b25t: 4.00 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): b25ss, fleetstar: 13.5 l / 3.5 us gal b25t as well as us models: 9l / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B25, B25Ss, B25T & B25 Fleetstar
Năm Sản Xuất (Year)1968 - 70
Động Cơ (Engine)Single, Ohv, 4-Sroke
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10:1 Fleetstar Only: 8.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.25 L / 4.8 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Twin, Stainless Steel And Chrome
CarburetorAmal Concentric 928/20
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Bugi (Spark Plug)Champion N3, 0.50 - 0.65 Mm Gap, 14 Mm Thread
Ắc Quy (Battery)Puz5A, 12 V, 10 Ah
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Integral Cush Drive
Hộp Số (Transmission)4-Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)B25Ss, Fleetstar: Chain, 106 Links, Reynolds 110 054 B25T:   Chain, 107 Links, Reynolds 110 054
Overall Gear RatioB25 Ss, Fleetstar: 1St 18.33 / 2Nd 11.35 / 3Rd 8.60 / 4Th 6.92:1 B25T:    1St 19.48 / 2Nd 12.06 / 3Rd 9.14 / 4Th 7.35:1
Maximum Power19 Kw / 25.8 Hp @7250 Rpm
Khung Xe (Frame)Loop Frame With Single Down Tube With Double Cradle For Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Coil Spring, Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Girling Coil Spring, Hydraulically Damped
Phanh Trước (Front Brakes)B25 Fleetstar: 8 X 1.5 In., Twin Leading Shoe, Drum B25Ss, T: 6 X 0.875 In., Single Leading Shoe, Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 X 1.125 In., Single Leading Shoe
Bánh Xe (Wheels)Steel, Spokes
Vành Trước (Front Rim)B25Ss, Fleetstar: Wm2 X 18 B25T:  Wm1 X 20
Vành Sau (Rear Rim)B25Ss, Fleetstar: Wm2 X 18 B25T:   Wm3 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)B25Ss, Fleetstar: 3.25 X 18 In. B25T: 3.00 X 20 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)B25Ss, Fleetstar: 3.50 X 18 In. B25T: 4.00 X 18 In.
Kích Thước (Dimensions)Lenght:  2160 Mm / 85.0 In. Width:    737 Mm  / 29.0 In. Height:   1105 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)B25Ss, Fleetstar: 178 Mm / 7 In. B25T: 190 Mm / 7.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)B25Ss, Fleetstar: 131.5 Kg / 290 Lbs B25T: 130.2 Kg / 287 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)B25Ss, Fleetstar: 13.5 L / 3.5 Us Gal B25T As Well As Us Models: 9L / 2.5 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)135 Km/H / 84 Mph (Approximately)

Hình Ảnh - BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR


BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR - cauhinhmay.com

BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR - cauhinhmay.com

BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR - cauhinhmay.com

BSA B25, B25SS, B25T & B25 FLEETSTAR - cauhinhmay.com