Thông số BSA B26 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B26

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B26
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1937
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in., dunlop universal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in., dunlop universal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed manual

Thông số chi tiết - BSA B26


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B26
Năm Sản Xuất (Year)1937
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve
Dung Tích (Capacity)348 Cc / 21.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 88 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.3 L / 4.8 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel And Chrome
CarburetorAmal
Hệ Thống Điện (Ignition)6 V Magdyno
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Integral Cush Drive
Hộp Số (Transmission)4-Speed Manual
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Overall Gear Ratios1St 16.2 / 2Nd 11.4 / 3Rd 7.3 / 4Th 5.7:1
Khung Xe (Frame)Triangulated Frame, 531 Tubing
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Shock Absorber With Finger Adjustment Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)7 In. Drum With Finger Adjustment
Phanh Sau (Rear Brakes)7 In. Drum With Finger Adjustment
Bánh Xe (Wheels)Steel, Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In., Dunlop Universal
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In., Dunlop Universal
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1321 Mm / 52 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)152 Mm / 6 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)724 Mm / 28.5 In.

Hình Ảnh - BSA B26


BSA B26 - cauhinhmay.com

BSA B26 - cauhinhmay.com

BSA B26 - cauhinhmay.com