Thông số BSA B29 AND B29 DE LUXE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B29 AND B29 DE LUXE

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B29 AND B29 DE LUXE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 1.83 kw / 2.49 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1929
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 x 24 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 24 in
  • Hộp Số (Transmission): 2-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.7 l / 1.5 us gal

Thông số chi tiết - BSA B29 AND B29 DE LUXE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B29 And B29 De Luxe
Năm Sản Xuất (Year)1929
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In.
Bore And Stroke63 X 68 Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Mechanical Hand Pump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.1 L / 2.25 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Slip On Kick Starter
Công Suất Cực Đại (Max Power)1.83 Kw / 2.49 Hp
Hộp Số (Transmission)2-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Clutch
Khung Xe (Frame)Duplex
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Upwards Adjustable From 711 Mm / 28 In. Lowest Setting
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Spring Girder Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 X 24 In
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 24 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 140 Mm / 5.5 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 140 Mm / 5.5 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.7 L / 1.5 Us Gal

Hình Ảnh - BSA B29 AND B29 DE LUXE


BSA B29 AND B29 DE LUXE - cauhinhmay.com

BSA B29 AND B29 DE LUXE - cauhinhmay.com