MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa B31 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1945 - 59 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve |
Dung Tích (Capacity) | 348 Cc / 21.2 Cub In. |
Bore And Stroke | 71 X 88 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel And Chrome |
Carburetor | Single Amal Type 76 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto Mo1L |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate |
Maximum Power | 16.2 Kw / 22 Hp @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm2 X 19 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm2 X 19 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. Dunlop Gold Seal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 19 In. Dunlop Gold Seal |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Shocks |
Front Brake | 8 In., Drum |
Rear Brake | 7 In., Drum |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 175 Kg / 385 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Km/H / 70 Mph |