Thông số BSA B31 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B31

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B31
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1945 - 59
  • Top speed: 110 km/h / 70 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in. dunlop gold seal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 19 in. dunlop gold seal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 l / 5 us gal

Thông số chi tiết - BSA B31


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B31
Năm Sản Xuất (Year)1945 - 59
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve
Dung Tích (Capacity)348 Cc / 21.2 Cub In.
Bore And Stroke71 X 88 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel And Chrome
CarburetorSingle Amal Type 76
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magneto Mo1L
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate
Maximum Power16.2 Kw / 22 Hp @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4-Speed Manual
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm2 X 19 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm2 X 19 In.
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In. Dunlop Gold Seal
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 19 In. Dunlop Gold Seal
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork With Shocks
Front Brake8 In., Drum
Rear Brake7 In., Drum
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)175 Kg / 385 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 L / 5 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)110 Km/H / 70 Mph

Hình Ảnh - BSA B31


BSA B31 - cauhinhmay.com

BSA B31 - cauhinhmay.com

BSA B31 - cauhinhmay.com