MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa B34 Gold Star Clubman |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In. |
Bore And Stroke | 85 X 88 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel And Chrome |
Carburetor | Single Amal Monobloc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magdyno, 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Maximum Power | 28.3 Kw / 38 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.5 In |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm3 X 19 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm3 X 19 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Twin Shock Absorbers And Dampers |
Front Brake | 8 In, Drum |
Rear Brake | 7 In, Drum |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 171 Kg / 384 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |