MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa B40 / Wd40 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1936 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve |
Dung Tích (Capacity) | 343 Cc / 20.9 Cub In |
Bore And Stroke | 79 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 5.9 Us Pints |
Cooling | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal 396, 397 Or 398 |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8Ah |
Bugi (Spark Plug) | N4 |
Khởi Động (Starting) | Kick Starter |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Cork Insert |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.7 Kw / 20 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Foot Gearshift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12.3 / 2Nd 9.6 / 3Rd 6.9 / 4Th 5.8:1 |
Khung Xe (Frame) | Full Cradle Of Welded Tubular Construction |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100Mm / 82.6 In. Width: 750 Mm / 29.5 In. Height: 1080 Mm / 42.5 In. |
Wheel Base | 1360 Mm / 53.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 159 Mm / 6.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In. |
Steering Head Angle | 65° |
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle) | 4.4 M / 14.5 Ft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork, Coil Spring, Hydraulically Damped Units |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.75 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 18, Trials Universal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18, Trials Universal |
Front Brake | 1.125 X 7 In., Mechanical |
Rear Brake | 1.125 X 7 In., Mechanical |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 364 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 L / 4.2 Us Gal |
Average Speed | Surfaced Road: 88 Km/H / 55 Mph Cross Country: 40 Km/H / 25 Mph |
Average Range (@ 64 Km/H / 40 Mph) | 322 Km / 200 Miles |
Average Consumption (@ 64 Km/H / 40 Mph) | 4.5 L/100 Km / 22.2 Km/L / 52.2 Us Mpg |