Thông số BSA B40 / WD40 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B40 / WD40

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B40 / WD40
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14.7 kw / 20 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1936
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 18, trials universal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 18, trials universal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed, foot gearshift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.9 l / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BSA B40 / WD40


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B40 / Wd40
Năm Sản Xuất (Year)1936
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Overhead Valve
Dung Tích (Capacity)343 Cc / 20.9 Cub In
Bore And Stroke79 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 L / 5.9 Us Pints
CoolingAir Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
CarburetorAmal 396, 397 Or 398
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Ắc Quy (Battery)12V, 8Ah
Bugi (Spark Plug)N4
Khởi Động (Starting)Kick Starter
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Cork Insert
Công Suất Cực Đại (Max Power)14.7 Kw / 20 Hp @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4-Speed, Foot Gearshift
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12.3 / 2Nd 9.6 / 3Rd 6.9 / 4Th 5.8:1
Khung Xe (Frame)Full Cradle Of Welded Tubular Construction
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100Mm / 82.6 In. Width: 750 Mm / 29.5 In. Height: 1080 Mm / 42.5 In.
Wheel Base1360 Mm / 53.5 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)159 Mm / 6.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In.
Steering Head Angle65°
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)4.4 M / 14.5 Ft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Coil Spring, Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork, Coil Spring, Hydraulically Damped Units
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5 In.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.75 In.
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 18, Trials Universal
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 18, Trials Universal
Front Brake1.125 X 7 In., Mechanical
Rear Brake1.125 X 7 In., Mechanical
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)165 Kg / 364 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.9 L / 4.2 Us Gal
Average SpeedSurfaced Road: 88 Km/H / 55 Mph Cross Country:  40 Km/H / 25 Mph
Average Range (@ 64 Km/H / 40 Mph)322 Km / 200 Miles
Average Consumption (@ 64 Km/H / 40 Mph)4.5 L/100 Km / 22.2  Km/L / 52.2 Us Mpg

Hình Ảnh - BSA B40 / WD40


BSA B40 / WD40 - cauhinhmay.com

BSA B40 / WD40 - cauhinhmay.com

BSA B40 / WD40 - cauhinhmay.com