MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa B44 Victor Grand Prix |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 441 Cc / 26.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.4 L / 5.1 Us Pints |
Carburetor | Amal |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Stee, High Level |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil And Magneto |
Bugi (Spark Plug) | Champion N64Y, 0.20 In. Gap |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.9 Kw / 30 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Overall Gear Ratios | 1St 15.40 / 2Nd 11.42 / 3Rd 8.65 / 4Th 6.97:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Cradle |
Steering Head Angle | 63° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Pivoted On Bonded Rubber Bush, Telescopic Damper And Coil Spring |
Phanh Trước (Front Brakes) | 7 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In., Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm1-20 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm3-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 20In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In. Width: 813 Mm / 32 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1349 Mm / 53 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 203 Mm / 8 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 116 Kg / 255 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.8 L / 1.8 Us Gal |