MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa B50Mx |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 73 |
Production | 5700 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 90 Mm |
Carburettors | (71-72) Amal R932/18, (73) Amal R932/28 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W/50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 6 Pints / 0.9 Us Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome Plated |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Rm21 |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4 |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37.9 Nm / 3.86 Kgf-M / 28 Ft/Lb @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Frame With Larger Diameter Top Tube For Strength |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, 2 Shocks Wiith Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 8 In. Drum, Leading Shoewith Snail Cam Shoe Adjustment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In. Drum With Floating Cams |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 18 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2159 Mm / 85.0 In.
Width: 737 Mm / 29.0 In.
Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140.6
Kg / 310 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 184 Kg / 406 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Uk: 18.2 L /
4.8 Us Gal
Us:
9.1 L / 2.4 Us Gal |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 7.4 Sec (B50Ss Model) |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H /
90 Mph |