Thông số BSA B50SS, B50T, B50 MX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA B50SS, B50T, B50 MX

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: B50SS, B50T, B50 MX
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 34 hp @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971 - 73
  • Top speed: b50ss: 160 km/h / 99 mph b50t & mx: 145 km/h / 90 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): ss & mx: 3.25 x 18 in. t: 3.00 x 20 in. trials
  • Lốp Sau (Rear Tyre): ss & mx: 3.5 x 18 in. t: 4.00 x 19 in. trials
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): uk: 18.2 l / 4.8 us gal us:   9.1 l / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - BSA B50SS, B50T, B50 MX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa B50Ss, B50T, B50 Mx
Năm Sản Xuất (Year)1971 - 73
Production5700 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 90 Mm
CarburettorsB50 Ss & T Amal R930/62 B50 Mx (71-72) Amal R932/18, (73) Amal R932/28
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 20W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 L / 6 Pints / 0.9 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome Plated
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Rm21
Bugi (Spark Plug)Champion N4
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 34 Hp @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37.9 Nm / 3.86 Kgf-M / 28 Ft/Lb @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Welded Frame With Larger Diameter Top Tube For Strength
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, 2 Shocks Wiith Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)8 In. Drum, Leading Shoewith Snail Cam Shoe Adjustment
Phanh Sau (Rear Brakes)7 In. Drum With Floating Cams
Bánh Xe (Wheels)Steel, Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)Ss & Mx: 3.25 X 18 In. T: 3.00 X 20 In. Trials
Lốp Sau (Rear Tyre)Ss & Mx: 3.5 X 18 In. T: 4.00 X 19 In. Trials
Kích Thước (Dimensions)Length: 2159 Mm / 85.0 In. Width: 737 Mm / 29.0 In. Height: 1105 Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm / 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)Ss & Mx: 178 Mm / 7 In. T: 191 Mm / 7.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)B50Ss & Mx: 140.6 Kg / 310 Lbs B50 T:   135.0 Kg / 298 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)184 Kg / 406 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Uk: 18.2 L / 4.8 Us Gal Us:   9.1 L / 2.4 Us Gal
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph7.4 Sec (B50Ss Model)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)B50Ss: 160 Km/H / 99 Mph B50T & Mx: 145 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - BSA B50SS, B50T, B50 MX


BSA B50SS, B50T, B50 MX - cauhinhmay.com

BSA B50SS, B50T, B50 MX - cauhinhmay.com

BSA B50SS, B50T, B50 MX - cauhinhmay.com