MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Bantam Series: D1, Bd1, D3, D5, D7, D10, D10 Sports, Bushman, D14/4, D/B175 |
Năm Sản Xuất (Year) | D1, Bd1: 1948 - 63 D3: 1954 - 57 D5: 1958 D7: 1959 - 66 D10 (All): 1967 D14/4 (All): 1968 - 69 D/B 175 (All): 1969 - 71 |
Động Cơ (Engine) | Piston Ported Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | D1, Bd1: 125 Cc / 7.6 Cub In. D3: 150 Cc / 9.2 Cub In. D5, D7, D10, Sport, Bushman, D14/4, D/B175: 175 Cc / 10/7 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel And Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | D1, Bd1: Wico-Pacy Or Lucas D3, D5: Wico-Pacy D7: Wipac D10 (All): Wipac With Coil And 60W Alternator D14/4 (All), D/B175 (All): Wipac |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | D1, Bd1: 3 Kw / 4 Hp D3: 4 Kw / 5.3 Hp D5, D7: 5.5 Kw / 7.4 Hp D10: 7 Kw / 10 Hp D10 Sports, Bushman: 7.5 Kw / 10.2 Hp D14/4 (All), D/B175 (All): 9.4 Kw / 12.6 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | D1, Bd1, D3, D5, D7, D10: 3-Speed D10 Sports & Bushman, D14/4 (All), D/B175 (All): 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | D1, Bd1 (1948-50): Rigid D1, Bd1 (1950-63): Plunger D3: Plunger (Swinging Arm After 1956) D5, D7, D10 (All), D14/4 (All), D/B175 (All): Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | D1, Bd1, D3 (Pre 1958), D5: 4.5 In., Drum All Other: 5 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | D1, Bd1, D3 (Pre 1958), D5: 4.5 In., Drum All Other: 5 In., Drum |
Bánh Xe (Wheels) | D1, Bd1, D3 (Pre 1958): 19 In. D1, Bd1, D3 (Post 1958) & All Other Modes: 18 In. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | D1, Bd1: 72 Km/H / 45 Mph D3: 80 Km/H / 50 Mph D5, D7, D10 (All): 92 Km/H / 57 Mph D14/4 (All), D/B175 (All): 105 Km/H / 65 Mph |