MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa C10 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1938 - 57 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 2 Side Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9 Kw / 12 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed, Hand Change From 1939 The De Luxe: Foot Change |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Girder Dampened Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Front Brake | 7 In., Drum |
Rear Brake | 7 In., Drum |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 250 Lbs |
Average Fuel Consumption | 3.1 L/100 Km / 31.9 Km/L / 75 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 88.5 Km/H / 55 Mph |