Thông số BSA C10 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA C10

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: C10
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9 kw / 12 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1938 - 57
  • Top speed: 88.5 km/h / 55 mph
  • Hộp Số (Transmission): 3-speed, hand change from 1939 the de luxe: foot change

Thông số chi tiết - BSA C10


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa C10
Năm Sản Xuất (Year)1938 - 57
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 2 Side Valves
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Single, Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)9 Kw / 12 Hp
Hộp Số (Transmission)3-Speed, Hand Change From 1939 The De Luxe: Foot Change
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Girder Dampened Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Front Brake7 In., Drum
Rear Brake7 In., Drum
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 250 Lbs
Average Fuel Consumption3.1 L/100 Km / 31.9 Km/L / 75 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)88.5 Km/H / 55 Mph

Hình Ảnh - BSA C10


BSA C10 - cauhinhmay.com

BSA C10 - cauhinhmay.com

BSA C10 - cauhinhmay.com