MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa C11 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1939 - 56 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil Magdyno For Military Models |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9 Kw / 12 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic With Compression Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle From 1951: Plunger Rear Suspension |
Front Brake | 7 In., Drum |
Rear Brake | 7 In., Drum |