MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa C12 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1957 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Carburetor | Amal |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Dung Lượng Pin (Battery Capacity) | 12 Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9 Kw / 12 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Brazed Lug Construction |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic With Compression Damping |
Steering Head Angle | 61° |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 152 Mm / 6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle From 1951: Plunger Rear Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 62 Mm / 2.45 In. |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm1-19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm1-19 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 19 In. |
Front Brake | 7 In., Drum |
Rear Brake | 5.5 In., Drum |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2083 Mm / 82.0 In. Width: 673 Mm / 26.5 In. Height: 1016 Mm / 40.0 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 102 Mm / 4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 749 Mm / 29.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Average Fuel Consumption | 2.9 L/100 Km / 34 Km/L / 80 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 113 Km/H / 70 Mph |