Thông số BSA C12 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA C12

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: C12
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9 kw / 12 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1957
  • Top speed: 113 km/h / 70 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 19 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 19 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed

Thông số chi tiết - BSA C12


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa C12
Năm Sản Xuất (Year)1957
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
CarburetorAmal
Ống Xả (Exhaust)Single, Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Khởi Động (Starting)Kick Start
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)12 Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)9 Kw / 12 Hp
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Brazed Lug Construction
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic With Compression Damping
Steering Head Angle61°
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)152 Mm / 6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle From 1951: Plunger Rear Suspension
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)62 Mm / 2.45 In.
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Wm1-19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Wm1-19
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 19 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 19 In.
Front Brake7 In., Drum
Rear Brake5.5 In., Drum
Kích Thước (Dimensions)Length:  2083 Mm / 82.0 In. Width:      673 Mm / 26.5 In. Height:   1016 Mm / 40.0 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm / 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)102 Mm / 4 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)749 Mm / 29.5 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)145 Kg / 320 Lbs
Average Fuel Consumption2.9 L/100 Km / 34 Km/L / 80 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)113 Km/H / 70 Mph

Hình Ảnh - BSA C12


BSA C12 - cauhinhmay.com

BSA C12 - cauhinhmay.com