Thông số BSA C15, C15SS, C15T, C15S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA C15, C15SS, C15T, C15S

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: C15, C15SS, C15T, C15S
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 kw / 15 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1958 - 67
  • Lốp Trước (Front Tyre): c15, c15ss: 3.25 x 17 in. c15t, c15s: 3.00 x 20 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): c15, c15ss: 3.25 x 17 in. c15t, c15s:  4.00 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): c15: 11.5 l / 3.0 us gal c15ss: 13.6 l / 3.6 us gal c15t, c15s: 9.4 l / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - BSA C15, C15SS, C15T, C15S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa C15, C15Ss, C15T, C15S
Năm Sản Xuất (Year)1958 - 67
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cub In.
Bore And Stroke67 X 70 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)C15, C15T: 8.0:1 C15Ss: 8.75:1 C15S: 10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)C15, C15Ss: 2.25 L / 4.76 Us Pints C15T, C15S: 2.75 L / 5.8 Us Pints
CarburetorAmal
Ống Xả (Exhaust)Single, Steel, Chrome
Khởi Động (Starting)Kick Start
Bugi (Spark Plug)C15, C15T: Champion N5, Gap 0.020 In. C15Ss: Champion N4, Gap 0.020 In. C 15S: Champion N3, Gap 0.020 In.
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)13 Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Kw / 15 Hp @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)4 Friction Plates
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)C1C5, C15Ss: Chain, 112 Pitches C15T, C15S: Chain, 123 Pitches
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)C15:       1St 15.98 / 2Nd 10.53 / 3Rd 7.66 / 4Th 5.98:1 C15Ss:  1St 12.63 / 2Nd 9.91 / 3Rd 7.19 / 4Th 5.98:1 C15T:     1St 28.53 / 2Nd 22.05 / 3Rd 14.67 / 4Th 9.0:1 C15S:     1St 19.0 / 2Nd 14.94 / 3Rd 10.8 / 4Th 9.0:1
Khung Xe (Frame)Single Loop With Twin Rails Under Engine
Steering Head AngleC15, C15Ss: 65° C15T, C15S: 63°
Steering Lock AngleC15, C15Ss:  50° C15T, C15S:  60°
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)63 Mm / 2.5 In.
Bánh Xe Trước (Front Wheel)C15, C15Ss: Wm1-17 C15T, C15S:  Wm1-20
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)C15, C15Ss: Wm2-17 C15T, C15S:  Wm3-18
Lốp Trước (Front Tyre)C15, C15Ss: 3.25 X 17 In. C15T, C15S: 3.00 X 20 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)C15, C15Ss: 3.25 X 17 In. C15T, C15S:  4.00 X 18 In.
Front Brake6.5 In., Drum
Rear Brake6.5 In., Drum
Kích Thước (Dimensions)Length:  C15, C15Ss: 1981 Mm / 78.0 In.                C15T, C15S: 2045 Mm / 80.5 In. Width:    C15:      660 Mm / 26 In.                C15Ss: 686 Mm / 27 In.                C15T, C15S: 800 Mm / 31.5 In. Height:   C15:      940 Mm / 37 In.                C15Ss: 914 Mm / 36 In.                C15T:    1067 Mm / 42 In.                C15S:    1054 Mm / 41.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)C15, C15Ss: 1308 Mm / 51.5 In C15T, C15S: 1314 Mm / 51,75 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)C15, C15Ss: 127 Mm . 5 In. C15T:  191 Mm / 7.5 In. C15S:  178 Mm / 7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)C15, C15Ss: 762 Mm / 30 In. C15T:  838 Mm / 33 In. C15S: 813 Mm / 32 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)C15, C15Ss:  127 Kg / 280 Lbs C15T, C15S:   120 Kg / 265 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)C15: 11.5 L / 3.0 Us Gal C15Ss: 13.6 L / 3.6 Us Gal C15T, C15S: 9.4 L / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - BSA C15, C15SS, C15T, C15S


BSA C15, C15SS, C15T, C15S - cauhinhmay.com

BSA C15, C15SS, C15T, C15S - cauhinhmay.com

BSA C15, C15SS, C15T, C15S - cauhinhmay.com

BSA C15, C15SS, C15T, C15S - cauhinhmay.com