MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa C25 Barracuda |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In. |
Bore And Stroke | 67 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.8 Us Pints |
Carburetor | Amal 928/1, Concentric Float Chamber |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel, Chrome |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Ma 12 Coil |
Ắc Quy (Battery) | Lucas Puz5A, 12V |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.7 Kw / 20 Hp @ 8250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Integral Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 100 Links |
Overall Gear Ratios | 1St 18.36 / 2Nd 11.40 / 3Rd 8.61 / 4Th 6.92:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Loop With Twin Rails Under Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Lò Xo, Hydraulically Damped (Coil Springs, Hydraulically Damped) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Lò Xo, Hydraulically Damped (Coil Springs, Hydraulically Damped) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 76 Mm / 3 In. |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Wm2-18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Wm2-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18 In. |
Front Brake | 7 In., Drum |
Rear Brake | 7 In., Drum |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2108 Mm / 83 In. Width: 686 Mm / 27 In. Height: 1067 Mm / 42 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 203 Mm / 8 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 128 Km/H / 80 Mph |