MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Dandy |
Năm Sản Xuất (Year) | 1957 - 62 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 70 Cc / 4.27 Cub In. |
Bore And Stroke | 45 X 44 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.25:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel, Silencer Finished In Heat Resistant Silver-Aluminium Paint |
Khởi Động (Starting) | Kick Start Or Hand Operated |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Plate |
Hộp Số (Transmission) | 2-Speed With Pre-Selector |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Overall Gear Ratios | 1St 17.3 / 2Nd 8.9:1 |
Khung Xe (Frame) | Open Loop Frame Constructed From Steel Pressings, Seam Welded |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Bottom Link Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 63.5 Mm . 2.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Lò Xo (Coil Springs) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 63.5 Mm / 2.5 In. |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.5 X 15 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.5 X 15 In |
Front Brake | 4 In., Drum |
Rear Brake | 4 In., Drum |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1702 Mm / 67 In. Height: 838 Mm / 33 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1143 Mm / 45 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 114 Mm / 4.5 In. |
Saddle Height | 724 Mm / 28.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 38.6 Kg / 85 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 3.4 L / 0.9 Us Gal. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 50 Km/H / 31 Mph (Approximate) |