MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Dbd34 Gold Star 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1938 - 63 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.5 Cub In. |
Bore And Stroke | 85 X 88 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Carburetor | Amal Gp |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V, Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Maximum Power | 31 Kw / 42 Hp @ 7000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Twin Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Twin Shock |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked, Allloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.0 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.5 X 19 In. |
Front Brake | 7.5 In., Sls Drum |
Rear Brake | 7.0 In., Sls Drum |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 172 Kg / 380 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal. |
Average Fuel Consumption | 5.7 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |