Thông số BSA DBD34 GOLD STAR 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA DBD34 GOLD STAR 500

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: DBD34 GOLD STAR 500
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1938 - 63
  • Top speed: 177 km/h / 110 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.0 x 19 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 19 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal.

Thông số chi tiết - BSA DBD34 GOLD STAR 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Dbd34 Gold Star 500
Năm Sản Xuất (Year)1938 - 63
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cub In.
Bore And Stroke85 X 88 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
CarburetorAmal Gp
Ống Xả (Exhaust)Single, Steel, Chrome
Hệ Thống Điện (Ignition)6V, Magneto
Khởi Động (Starting)Kick Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Maximum Power31 Kw / 42 Hp @ 7000 Rpm
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Downtube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Twin Shock
Bánh Xe (Wheels)Spoked, Allloy
Lốp Trước (Front Tyre)3.0 X 19 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 19 In.
Front Brake7.5 In., Sls Drum
Rear Brake7.0 In., Sls Drum
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1422 Mm / 56 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)172 Kg / 380 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal.
Average Fuel Consumption5.7 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)177 Km/H / 110 Mph

Hình Ảnh - BSA DBD34 GOLD STAR 500


BSA DBD34 GOLD STAR 500 - cauhinhmay.com

BSA DBD34 GOLD STAR 500 - cauhinhmay.com