MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Fury Ss Prototype |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 |
Production | 8 Prototypes |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 56 Mm |
Carburetor | Twin, Amal 26 Mm Concentric Carburetors |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.7 L / 5.7 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Twin With Upswept Chrome Silencers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Twin Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start (Electric Starting Optional) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28.4 Nm / 2.9 Kgf/M / 21 Ft.Lb @ 7000 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Cradle |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1491 Mm / 58.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156 Kg / 344 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 3.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 110 Mph |