Thông số BSA FURY SS PROTOTYPE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA FURY SS PROTOTYPE

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: FURY SS PROTOTYPE
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 34 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971
  • Top speed: 180 km/h / 110 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 18 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.4 l / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - BSA FURY SS PROTOTYPE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Fury Ss Prototype
Năm Sản Xuất (Year)1971
Production8 Prototypes
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Dohc
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63 X 56 Mm
CarburetorTwin, Amal 26 Mm Concentric Carburetors
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.7 L / 5.7 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Twin With Upswept Chrome Silencers
Hệ Thống Điện (Ignition)Twin Coil
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick Start (Electric Starting Optional)
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 34 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)28.4 Nm / 2.9 Kgf/M / 21 Ft.Lb @ 7000
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Double Cradle
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 18 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 18 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1491 Mm / 58.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)156 Kg / 344 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.4 L / 3.0 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 110 Mph

Hình Ảnh - BSA FURY SS PROTOTYPE


BSA FURY SS PROTOTYPE - cauhinhmay.com

BSA FURY SS PROTOTYPE - cauhinhmay.com

BSA FURY SS PROTOTYPE - cauhinhmay.com

BSA FURY SS PROTOTYPE - cauhinhmay.com