MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa G14 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1927 - 40 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke V-Twin Cylinder, L-Head |
Dung Tích (Capacity) | 986 Cc / 60.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 98 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Double Mechanical Pump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.8 Us Pints |
Carburetor | Amal 76 |
Ống Xả (Exhaust) | Two Into One, Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.4 Kw / 25 Hp @3800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Dry |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | Solo: 1St 13.7 / 2Nd 9.5 / 3Rd 6.0 / 4Th 4.6:1 Sidecar Model: 1St 14.3 / 2Nd 9.9 / 3Rd 6.3 / 4Th 4.6:1 |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle With Forged Steel Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Parallelogram With Spring Shock Absorbers And Friction Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.00 X 18 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Width: 736 Mm / 29 In. (Without Sidecar) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 421 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |