Thông số BSA G14 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA G14

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: G14
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18.4 kw / 25 hp @3800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1927 - 40
  • Lốp Trước (Front Tyre): 4.00 x 18 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BSA G14


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa G14
Năm Sản Xuất (Year)1927 - 40
Động Cơ (Engine)Four Stroke V-Twin Cylinder, L-Head
Dung Tích (Capacity)986 Cc / 60.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 98 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Double Mechanical Pump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.3 L / 4.8 Us Pints
CarburetorAmal 76
Ống Xả (Exhaust)Two Into One, Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magneto
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)18.4 Kw / 25 Hp @3800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Dry
Hộp Số (Transmission)4-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)Solo: 1St 13.7 / 2Nd 9.5 / 3Rd 6.0 / 4Th 4.6:1 Sidecar Model: 1St 14.3 / 2Nd 9.9 / 3Rd 6.3 / 4Th 4.6:1
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle With Forged Steel Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Parallelogram With Spring Shock Absorbers And Friction Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7 In.
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In.
Lốp Trước (Front Tyre)4.00 X 18 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18 In.
Kích Thước (Dimensions)Width: 736 Mm / 29 In. (Without Sidecar)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1600 Mm / 63 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg / 421 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - BSA G14


BSA G14 - cauhinhmay.com

BSA G14 - cauhinhmay.com

BSA G14 - cauhinhmay.com