Thông số BSA G29 WT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA G29 WT


BSA G29 WT
  • Thương hiệu: BSA
  • Model: G29 WT
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.25 kw / 9.86 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1929
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.5 x 28 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.5 x 28 in.
  • Hộp Số (Transmission): cam-faced cush drive
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.4 l / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - BSA G29 WT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa G29 Wt
Năm Sản Xuất (Year)1929
Động Cơ (Engine)Four Stroke V-Twin Cylinder, L-Head
Dung Tích (Capacity)441 Cc / 26.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 98 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Mechanical Hand Pump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.7 L / 3.6 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Two Into One, Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magdyno
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.25 Kw / 9.86 Hp
Hộp Số (Transmission)Cam-Faced Cush Drive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Coil Spring Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)7 In., Sls Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 In., Sls Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.5 X 28 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.5 X 28 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)146 Mm / 5.75 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.4 L / 3.0 Us Gal