MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Gold Star 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single- Cylinder, Dohc, 4 Valves, Twin Spark Plugs |
Dung Tích (Capacity) | 650 Cc / 39.6 Cu-In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 33 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Nm / 40.5 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Dual Cradle Chassis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers With 5-Step Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Floating Disc, Brembo Twin-Piston Floating Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, Brembo Single-Piston Floating Calliper |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | 36 Wire Spoke Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 18 X 2.5 |
Vành Sau (Rear Rim) | 17 X 4.25 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 Pirelli Phantom Sportscomp |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-R17 Pirelli Phantom Sportscomp |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 213 Kg / 469.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |