MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa M19 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.8 X 94 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 7.2 Us Pints |
Carburetor | Amal |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | 4-Plte Cork Clutch Running In Oil |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | Solo: 1St 17.0 / 2Nd 11.8 / 3Rd 7.5 / 4Th 5.7:1 Sidecar Model: 1St 20.0 / 2Nd 13.8 / 3Rd 8.8 / 4Th 6.7:1 |
Khung Xe (Frame) | Triangulated Cradle With Integral Sidecar Lugs |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Shock Absorber With Finger Adjustment And Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In, Dunlop Universal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In, Dunlop Universal |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm . 54 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 117 Mm / 4.6 In. |
Saddle Height | 724 M / 28.5 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |