Thông số BSA M19 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA M19

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: M19
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1937
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in, dunlop universal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in, dunlop universal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - BSA M19


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa M19
Năm Sản Xuất (Year)1937
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.8 X 94 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 L / 7.2 Us Pints
CarburetorAmal
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome
Khởi Động (Starting)Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)4-Plte Cork Clutch Running In Oil
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)Solo: 1St 17.0 / 2Nd 11.8 / 3Rd 7.5 / 4Th 5.7:1 Sidecar Model: 1St 20.0 / 2Nd 13.8 / 3Rd 8.8 / 4Th 6.7:1
Khung Xe (Frame)Triangulated Cradle With Integral Sidecar Lugs
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Shock Absorber With Finger Adjustment And Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In, Dunlop Universal
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In, Dunlop Universal
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm . 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)117 Mm / 4.6 In.
Saddle Height724 M / 28.5 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 L / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - BSA M19


BSA M19 - cauhinhmay.com

BSA M19 - cauhinhmay.com