MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa M20 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1955 - 61 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve |
Dung Tích (Capacity) | 496 Cc / 30.3 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 94 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 4.9:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 7.2 Us Pints |
Carburetor | 1937-38: Amal 76, 1939-45: Amal 276, 1945 Onward: Amal Monobloc |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magdyno |
Ắc Quy (Battery) | 6 V (Except For Aa Models: 12 V) |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.6 Kw / 13 Hp @ 4200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Dry |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | Solo: 1St 15.8 / 2Nd 10.9 / 3Rd 7.0 / 4Th 5.3:1 Sidecar Model: 1St 17.6 / 2Nd 12.2 / 3Rd 7.8 / 4Th 5.9:1 |
Khung Xe (Frame) | Twin Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Up To 1947: Girder After 1947: Telefork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 19 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 M Width: 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In (1937 Model) |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Saddle Height | 724 Mm / 28.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 369 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |
Average Consumption | 4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 80.5 Km/H / 50 Mph |