Thông số BSA M20 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA M20

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: M20
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 9.6 kw / 13 hp @ 4200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1955 - 61
  • Top speed: 80.5 km/h / 50 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 19 in
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - BSA M20


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa M20
Năm Sản Xuất (Year)1955 - 61
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Side Valve
Dung Tích (Capacity)496 Cc / 30.3 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 94 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)4.9:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 L / 7.2 Us Pints
Carburetor1937-38: Amal 76, 1939-45: Amal 276, 1945 Onward: Amal Monobloc
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome
Hệ Thống Điện (Ignition)Magdyno
Ắc Quy (Battery)6 V (Except For Aa Models: 12 V)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)9.6 Kw / 13 Hp @ 4200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Dry
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)Solo: 1St 15.8 / 2Nd 10.9 / 3Rd 7.0 / 4Th 5.3:1 Sidecar Model: 1St 17.6 / 2Nd 12.2 / 3Rd 7.8 / 4Th 5.9:1
Khung Xe (Frame)Twin Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Up To 1947: Girder After 1947:  Telefork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 19 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2180 Mm / 85.8 M Width:     740 Mm / 29.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm / 54 In (1937 Model)
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Saddle Height724 Mm / 28.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 369 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 L / 3.6 Us Gal
Average Consumption4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)80.5 Km/H / 50 Mph

Hình Ảnh - BSA M20


BSA M20 - cauhinhmay.com

BSA M20 - cauhinhmay.com

BSA M20 - cauhinhmay.com

BSA M20 - cauhinhmay.com

BSA M20 - cauhinhmay.com

BSA M20 - cauhinhmay.com

BSA M20 - cauhinhmay.com