MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa M22 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 496 Cc / 30.3 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 94 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 7.2 Us Pints |
Carburetor | Amal |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Steel, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magdyno |
Ắc Quy (Battery) | 6V, Ru7E |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16 Kw / 22 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Dry |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | Solo: 1St 14.2 / 2Nd 9.9 / 3Rd 6.3 / 4Th 4.8:1 Sidecar Model: 1St 16.6 / 2Nd 11.5 / 3Rd 7.3 4Th 5.6:1 |
Khung Xe (Frame) | Triangulated Cradle Type With Integral Sidecar Lugs |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Shock Absorber With Finger Adjustment And Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7 In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In., Dunlop Universal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In., Dunlop Universal |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm . 54 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In. |
Saddle Height | 724 Mm / 28.5 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |