Thông số BSA M22 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA M22

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: M22
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16 kw / 22 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1937
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in., dunlop universal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in., dunlop universal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - BSA M22


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa M22
Năm Sản Xuất (Year)1937
Động Cơ (Engine)Four Stoke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)496 Cc / 30.3 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 94 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 L / 7.2 Us Pints
CarburetorAmal
Ống Xả (Exhaust)Single, Steel, Chrome
Hệ Thống Điện (Ignition)Magdyno
Ắc Quy (Battery)6V, Ru7E
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)16 Kw / 22 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Dry
Hộp Số (Transmission)4-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)Solo: 1St 14.2 / 2Nd 9.9 / 3Rd 6.3 / 4Th 4.8:1 Sidecar Model: 1St 16.6 / 2Nd 11.5 / 3Rd 7.3 4Th 5.6:1
Khung Xe (Frame)Triangulated Cradle Type With Integral Sidecar Lugs
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Shock Absorber With Finger Adjustment And Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7 In.
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In.
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In., Dunlop Universal
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In., Dunlop Universal
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm . 54 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In.
Saddle Height724 Mm / 28.5 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 L / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - BSA M22


BSA M22 - cauhinhmay.com

BSA M22 - cauhinhmay.com

BSA M22 - cauhinhmay.com

BSA M22 - cauhinhmay.com