MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa M24 (1938 Specifications) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1937 - 61 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 94 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | Amal 10Tt |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magdyno |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Triangulated Cradle Type |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 121 Mm / 4.75 In |
Saddle Height | 724 Mm / 28.5 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Quick Adjustable Shock Absorbers With Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 7.5 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7.5 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 20 In, Dunlop Universal |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25 X 19 In, Dunlop Universal |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 L / 3.6 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Black/Chrome, Chrome/Matt Silver |