Thông số BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS)

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: M24 (1938 SPECIFICATIONS)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1937 - 61
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 20 in, dunlop universal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25 x 19 in, dunlop universal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa M24 (1938 Specifications)
Năm Sản Xuất (Year)1937 - 61
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 94 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
CarburetorAmal 10Tt
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magdyno
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Cush Drive
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Triangulated Cradle Type
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm / 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)121 Mm / 4.75 In
Saddle Height724 Mm / 28.5 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Quick Adjustable Shock Absorbers With Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7.5 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7.5 In
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 20 In, Dunlop Universal
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25 X 19 In, Dunlop Universal
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 L / 3.6 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black/Chrome, Chrome/Matt Silver

Hình Ảnh - BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS)


BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com

BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com

BSA M24 (1938 SPECIFICATIONS) - cauhinhmay.com