MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Mc1 Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1952 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Horisontal Single Cylinder, Dohc, With Bevel-Gear Camshaft Drive, Four Radial Valves And External Flywheel. |
Dung Tích (Capacity) | 248.5 Cc / 15.2 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Compression | 10.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Carburetor | 2 X Amal |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multi-Plate |
Maximum Power | 25 Kw / 34 Hp @ 10250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double Cradle Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Link |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Spokes |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 248 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26 L / 7 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110Mph |