Thông số BSA ROAD ROCKET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA ROAD ROCKET

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: ROAD ROCKET
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 kw / 40 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1954 - 58
  • Top speed: 175 km/h / 109 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in., ribbed
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 19 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BSA ROAD ROCKET


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Road Rocket
Năm Sản Xuất (Year)1954 - 58
Động Cơ (Engine)Four Stroke Parallel Twin Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)646 Cc / 39.4 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 84 Mm
CarburetorAmal
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Twin, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magdyno
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Kw / 40 Hp @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Bult-In Cush Drive
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11.68 / 2Nd 7.96 / 3Rd 5.48 / 4Th 4.53:1
Khung Xe (Frame)Welded Seamless Steel Tubing With Duplex Downtubes And Full Cradle Engine Support, Bolted-On Rear Sub Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None Or Plunger-Type, With Shock And Rebound Springs, Undamped. From 1954: Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 8 In.
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In.
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In., Ribbed
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 19 In.
Kích Thước (Dimensions)Length:  2100 Mm / 84.0 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1391 Mm / 54.75 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 418 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal
Average Fuel Consumption5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175 Km/H / 109 Mph
Standing Quarter Mile (400 M)16 Sec.

Hình Ảnh - BSA ROAD ROCKET


BSA ROAD ROCKET - cauhinhmay.com

BSA ROAD ROCKET - cauhinhmay.com