MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Rocket Gold Star |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 - 63 |
Production | 1584 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 646 Cc / 39.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 84 Mm |
Carburetor | Amal Monobloc |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magdyno |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Kw / 46 Hp @ 6250 Rpm Optional Rrt 2 Close Ratio Gearbox: 37 Kw / 50 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Built-In Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Seamless Steel Tubing With Duplex Downtubes And Full Cradle Engine Support, Bolted-On Rear Sub Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Twin Coil |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 8 In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In. |
Bánh Xe (Wheels) | Shouldered Alloy Wheels, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 19 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 84.0 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1391 Mm / 54.75 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 143 Kg / 315 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |