Thông số BSA ROCKET III - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA ROCKET III

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: ROCKET III
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 kw / 60 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 -
  • Top speed: 185 km/h / 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 4.10 x 19 in., k81
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10 x 19 in., k81
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 l / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - BSA ROCKET III


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Rocket Iii
Năm Sản Xuất (Year)1970 -
Production27 480 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse, Inline Triple, Ohv, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)740Cc / 45.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70Mm
Carburetor3 X Amal 26 Mm Concentric
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 L / 6 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)3-Into-2, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Twin Coil
Bugi (Spark Plug)Champion N4
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Kw / 60 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61 Nm / 6.2 Kgf-M / 45 Ft/Lb @ 6900 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Loop Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring/Hydraulically Damped
Phanh Trước (Front Brakes)Prior 1971: Drum 1972 - 75: Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Prior 1975: Drum 1975: Disc
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)4.10 X 19 In., K81
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10 X 19 In., K81
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)178 Mm / 7.0 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)206 Kg / 455 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226 Kg / 498 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 L / 5.0 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185 Km/H / 115 Mph
0 - 100 Km/H - 0 - 60 Mph5.5 Sec - 5.2 Sec
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Cycle World

Hình Ảnh - BSA ROCKET III


BSA ROCKET III - cauhinhmay.com

BSA ROCKET III - cauhinhmay.com

BSA ROCKET III - cauhinhmay.com

BSA ROCKET III - cauhinhmay.com