MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Star Twin / Royal Star |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 - 72 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 654 Cc / 39.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Carburetor | Amal Monobloc 389/67 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W/50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3 L / 5 Pints / 0.79 Us Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Twin Coil |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4, 0.5 Mm / 0.02 In Gap, 14 Mm Dia Thread, 19 Mm Reach |
Ắc Quy (Battery) | Prior 1966: 6V, 13 Ah, Lucas Rm19 Alternator Post 1966: 12V, 9 Ah, Lucas Rm19 Alternator |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 54 Hp @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Bult-In Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.49 / 2Nd 7.32 / 3Rd 5.24 / 4Th 4.58:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubing, Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring/Hydraulically Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | 20.32 Cm / 8 In., Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 17.78 Cm / 7In., Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | Wm2-18 |
Vành Sau (Rear Rim) | Wm2-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 In., Ribbed |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18 In., K70 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2060 Mm / 81.0 In. Width: 711 Mm / 28.0 In. Height: 1010 Mm / 39.8 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54.0 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 176 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Europe:18 L / 4.8 Us Gal Us: 9 L / 2.4 Us Gal |
Average Consumption | 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H / 100 Mph |