Thông số BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS)

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Năm Sản Xuất (Year): 1959 - 61
  • Top speed: 97 km/h / 60 mph
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed, foot operated
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6.8 l / 1.8 us gal

Thông số chi tiết - BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Sunbeam (Triumph Tigress)
Năm Sản Xuất (Year)1959 - 61
Động Cơ (Engine)Twin, 4-Stroke (175Cc: Single, 2-Stroke)
Dung Tích (Capacity)250 Cc / 15.3 Cub In. (Also In 175 Cc /10.7 Cub In.)
CarburetorZenith 18 Mxz
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.4 L / 3 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Twin Coil
Bugi (Spark Plug)Champion L7, Gap 0.020 In.
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick Start (Some Fitted With Electric Starter)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Plate
Hộp Số (Transmission)4 Speed, Foot Operated
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed Sheetmetal
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)2 Telescopic Legs Mounted Side By Side On The Lhs
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Interchangeable
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6.8 L / 1.8 Us Gal
Average Fuel Consumption2.4 L/100 Km / 41. 7 Km/L / 98 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)97 Km/H / 60 Mph

Hình Ảnh - BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS)


BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS) - cauhinhmay.com

BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS) - cauhinhmay.com

BSA SUNBEAM (TRIUMPH TIGRESS) - cauhinhmay.com