MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Super Rocket |
Năm Sản Xuất (Year) | 1959 - 63 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 646Cc / 39.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 84 Mm |
Carburetor | Amal Tt Racing |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Lucas Magneto |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Kw / 50 Hp @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Built-In Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.68 / 2Nd 7.96 / 3Rd 5.48 / 4Th 4.53:1 |
Khung Xe (Frame) | Welded Seamless Steel Tubing With Duplex Downtubes And Full Cradle Engine Support, Bolted-On Rear Sub Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 8 In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In. |
Braking Distance (Both Wheels From 32 Km/H / 20 Mph | 4 M / 13 Ft |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In., Ribbed |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 19 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 84.0 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1391 Mm / 54.75 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 4.7 L/100 Km / 21.3 Km/L / 50 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 187 Km/H / 116 Mph |
Standing Quarter Mile (400 M) | 14.1 Sec. |