MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa/Triumph Rocket Iii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 75 |
Production | 27 480 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse, Inline Triple, Ohv, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 740Cc / 45.2 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70Mm |
Carburetor | 3 X Amal 26 Mm Concentric |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 6 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | 3-Into-2, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Twin Coil |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4 |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Kw / 60 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61 Nm / 6.2 Kgf-M / 45 Ft/Lb @ 6900 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Loop Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring/Hydraulically Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Prior 1971: Drum 1972 - 75: Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Prior 1975: Drum 1975: Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10 X 19 In., K81 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 X 19 In., K81 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7.0 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 206 Kg / 455 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 226 Kg / 498 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |
Acceleration: 0 - 100 Km/H - 0 - 60 Mph | 5.5 Sec - 5.2 Sec |