Thông số BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21.9 kw / 30 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1965 - 70
  • Top speed: 145 km/h / 90 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 18 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 x 18 in
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 1.75 us gal

Thông số chi tiết - BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Victor Roadster/Shooting Star
Năm Sản Xuất (Year)1965 - 70
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)441 Cc / 26.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 90 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.25 L / 4 Pints
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)21.9 Kw / 30 Hp @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Twin Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)8 In., Sls Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 In., Sls Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wore Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 18 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 X 18 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2083 Mm / 82 In. (From 1969: 2113 Mm / 83.2 In. Width:     711 Mm / 28 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1321 Mm / 52 In. From 1969: 1346 Mm / 53 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190 Mm / 7.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)145 Kg / 320 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 1.75 Us Gal
Average Consumption3.1 -  4.3 L/100 Km23 - 32 Km/L / 55 - 75 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)145 Km/H / 90 Mph

Hình Ảnh - BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR


BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR - cauhinhmay.com

BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR - cauhinhmay.com

BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR - cauhinhmay.com

BSA VICTOR ROADSTER/SHOOTING STAR - cauhinhmay.com