MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Victor Roadster/Shooting Star |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 441 Cc / 26.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.25 L / 4 Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.9 Kw / 30 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Twin Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 8 In., Sls Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In., Sls Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wore Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 X 18 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2083 Mm / 82 In. (From 1969: 2113 Mm / 83.2 In. Width: 711 Mm / 28 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1321 Mm / 52 In. From 1969: 1346 Mm / 53 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 190 Mm / 7.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 1.75 Us Gal |
Average Consumption | 3.1 - 4.3 L/100 Km23 - 32 Km/L / 55 - 75 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |