MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa Victor Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 71 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 441 Cc / 26.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3 L / 5 Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Steel, High Level |
Carburetor | 30 Mm Amal Concentric |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.6 Kw / 28 Hp @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Twin Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 8 In., Sls Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 7 In., Sls Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2083 Mm / 82 In. Width: 813 Mm / 32 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1346 Mm / 53 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 214 Mm / 8.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 813 Mm / 32 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 1.75 Us Gal |
Average Consumption | 3.1 L/100 Km /23 Km/L / 55 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 153 Km/H / 95 Mph |