Thông số BSA Y13 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA Y13

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: Y13
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.5 kw / 26.5 hp @ 4800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1937
  • Lốp Trước (Front Tyre): 4.00 x 18 in., dunlop universal
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18 in., dunlop universal
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BSA Y13


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa Y13
Năm Sản Xuất (Year)1937
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 94.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump With Double Gear Pump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.3 L / 4.8 Us Pints
CarburetorAmal 76
Ống Xả (Exhaust)Twin, Single Sided, Steel, Chrome (Twin, Single Sided, Steel , Chrome)
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Magneto
Ắc Quy (Battery)6V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.5 Kw / 26.5 Hp @ 4800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Dry
Hộp Số (Transmission)4-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 96 Links
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)Solo: 1St 14.3 / 2Nd 9.9 / 3Rd 6.3 / 4Th 4.8:1 Sidecar Model: 1St 15.8 / /2Nd 10.9 / 3Rd 6.9 / 4Th 5.3:1
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle With Forged Steel Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Quick Adjustable Shock Absorber And Steering Damper
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)None, Spring Loaded Saddle
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 7 In.
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In.
Lốp Trước (Front Tyre)4.00 X 18 In., Dunlop Universal
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18 In., Dunlop Universal
Kích Thước (Dimensions)Width: 736 Mm / 29 In. (Without Sidecar)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm / 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 450 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - BSA Y13


BSA Y13 - cauhinhmay.com

BSA Y13 - cauhinhmay.com