Thông số BUELL 1125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL 1125R

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: 1125R
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 109 kw / 146 hp @ 9800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 243 km/h / 151 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17, pirelli diablo corsa iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17, pirelli diablo corsa iii
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.2 l / 5.6 us gal

Thông số chi tiết - BUELL 1125R


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell 1125R
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V-Twin
Dung Tích (Capacity)1125 Cc / 68.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103 X 67.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dual Ø61 Mm Downdraft Throttle Bbodies, Ddfi Iii Fuel Injection System
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)109 Kw / 146 Hp @ 9800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111 Nm / 11.3 Kgf-M / 81.9 Ft.Lbs@ 9000 Rpm
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.462 / 2Nd 1.750 / 3Rd / 1.381 / 4Th 1.174 / 5Th 1.042 / 6Th 1.00
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Aluminium Frame With Fuel In Frame.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø47 Mm Showa Inverted Forks, Adjustable Compression Damping. Rebound Damping And Spring Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)127 Mm / 5.0"
Phanh Trước (Front Brakes)Ztl Type Brake, 6-Piston, Fixed Caliper, Ø375 Mm Single-Sided, Inside Out, Stainless Steel, Floating Rotor
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)6-Spoke Ztl2 Cast Aluminium
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17, Pirelli Diablo Corsa Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17, Pirelli Diablo Corsa Iii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)21°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)83.8 Mm / 3.3"
Kích Thước (Dimensions)Length: 1996 Mm / 78.6" Width:     716 Mm / 28.2"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1384 Mm / 54.5"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)114 Mm / 4.5"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 375 Lbs
Gvwr386 Kg / 850 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 L / 4 Us Qts
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.2 L / 5.6 Us Gal
Fuel Reserve3.0 L / 0.8 Us Gal
Average Consumption5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)243 Km/H / 151 Mph
ReviewsMotorcycle.Com  /  Motor Revue  /   Motorcycle  /  Motorcycle Usa

Hình Ảnh - BUELL 1125R


BUELL 1125R - cauhinhmay.com

BUELL 1125R - cauhinhmay.com

BUELL 1125R - cauhinhmay.com