MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Buell 1125Cr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 72° V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1125 Cc / 68.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 103 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual Ø61 Mm Downdraft Throttle Bbodies, Ddfi Iii Fuel Injection System |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 109 Kw / 146 Hp @ 9800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111 Nm / 11.3 Kgf-M / 81.9 Ft.Lbs@ 9000 Rpm |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.46 / 2Nd 1.75 / 3Rd / 1.28 / 4Th 1.17 / 5Th 1.04 / 6Th 1.00 |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Frame With Fuel In Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø47 Mm Showa Inverted Forks, Adjustable Compression Damping. Rebound Damping And Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 120 Mm / 4.7" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ztl Type Brake, 6-Piston, Fixed Caliper, Ø375 Mm Single-Sided, Inside Out, Stainless Steel, Floating Rotor |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 6-Spoke Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17, Pirelli Diablo Corsa Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17, Pirelli Diablo Corsa Iii |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1384 Mm / 54.5" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.2 L / 5.6 Us Gal |
Average Consumption | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 243 Km/H / 151 Mph |
Reviews | Motorcycle.Com / Motor Revue / Motorcycle / Motorcycle Usa |